29/4/2024 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Chiêu Hòa |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Israel - Lễ Vượt Qua |
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
4.40% | | 3.97% |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
6.3% | | 4.1% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
9.0% | | 9.2% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
700M | | 2,900M |
|
|
11:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
| | 1.04% |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Phần Lan (Tháng 4) |
| | -9.4 |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Công Nghiệp của Phần Lan (Tháng 4) |
| | -13 |
|
|
13:00 |
SEK | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 3) |
| | 0.1% |
|
|
13:00 |
SEK | | GDP Thụy Điển () |
| -0.1% | -0.1% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish GDP () |
| -0.2% | -0.2% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish Retail Sales (Tháng 3) |
| | 0.3% |
|
|
13:00 |
SEK | | Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng 3) |
| | 0.5% |
|
|
13:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Phần Lan (Tháng 3) |
| | -0.72B |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| 3.4% | 3.2% |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| | 0.8% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| | 3.3% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha (Tháng 4) |
| | 1.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch Italy với các quốc gia không thuộc Châu Âu (Tháng 3) |
| | 6.74B |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.5% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 2.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 2.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 2.8% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 1.6% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.5% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 2.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 2.5% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 4) |
| | 0.4% |
|
|
15:30 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 4) |
| | 1.8 |
|
|
15:30 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 4) |
| | -22.60 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 4) |
| 96.9 | 96.3 |
|
|
16:00 |
EUR | | Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 4) |
| | -0.30 |
|
|
16:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 4) |
| -14.7 | -14.7 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 4) |
| | 12.3 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 4) |
| | 5.6 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 4) |
| 6.5 | 6.3 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 4) |
| -8.5 | -8.8 |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 10 Năm của Italy |
| | 3.67% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 5 Năm của Italy |
| | 3.21% |
|
|
17:00 |
EUR | | GDP Ai Len |
| | -8.7% |
|
|
17:00 |
EUR | | GDP Ai Len |
| | -3.4% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len |
| | 1.7% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len |
| | 0.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Ai Len (Tháng 3) |
| | -2.0% |
|
|
17:00 |
EUR | | Irish Retail Sales (Tháng 3) |
| | 1.1% |
|
|
17:00 |
EUR | | GDP của Bỉ () |
| | 0.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | Eurozone họp bộ trưởng tài chính |
| | |
|
|
17:00 |
VND | | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) |
| | 4.60B |
|
|
17:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 4) |
| | 3.18% |
|
|
17:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 4) |
| | 0.55% |
|
|
18:00 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Tây Ban Nha |
| | -5.4 |
|
|
18:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-M (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Thị Trường) (Tháng 4) |
| 0.05% | -0.47% |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
18:30 |
BRL | | Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 3) |
| | 306.11K |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 4) |
| 2.3% | 2.2% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 4) |
| 0.6% | 0.4% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 4) |
| 2.3% | 2.3% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 4) |
| | 0.6% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
| | 3.474% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
| | 3.825% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
| | 3.710% |
|
|
20:30 |
BRL | | Thu Nhập Thuế Liên Bang |
| | 186.50B |
|
|
21:00 |
USD | | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 3) |
| | 3.40% |
|
|
21:30 |
USD | | Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 4) |
| | -14.4 |
|
|
22:00 |
CAD | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 2) |
| | -25.70B |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 5.255% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 5.160% |
|
|