27/4/2024 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
506 | | 511 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
613 | | 619 |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
-26.2K | | 8.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
1.3K | | 1.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
58.4K | | 47.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-160.2K | | -204.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
264.8K | | 290.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
202.9K | | 201.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
6.1K | | 8.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-132.5K | | -131.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
67.7K | | 74.1K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
59.3K | | 53.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
-154.6K | | -171.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-43.4K | | -62.9K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
-76.5K | | -82.8K |
|
|
02:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
-42.6K | | -36.2K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-96.2K | | -101.1K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
-179.9K | | -165.6K |
|
|
02:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
-12.0K | | -11.7K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
-10.0K | | 12.2K |
|
|