25/9/2023 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Nam Phi - Ngày Di Sản |
11:00 |
AUD | | Bài Phát Biểu của Jones, Phó Thống Đốc RBA |
| | |
|
|
12:00 |
SGD | | Chỉ Số CPI Lõi (Tháng 8) |
3.40% | 3.50% | 3.80% |
|
|
12:00 |
SGD | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 8) |
0.90% | | -0.20% |
|
|
12:00 |
SGD | | CPI Singapore (Tháng 8) |
4.0% | 4.0% | 4.1% |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (Tháng 8) |
-9.9% | | -12.3% |
|
|
12:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Tháng 8) |
-13.5% | | -13.3% |
|
|
12:00 |
EUR | | PPI Phần Lan (Tháng 8) |
-8.4% | | -10.0% |
|
|
13:00 |
NOK | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
3,064.9B | | 3,118.3B |
|
|
13:00 |
NOK | | Chỉ Báo Tín Dụng (Tháng 8) |
4.0% | | 4.2% |
|
|
14:00 |
EUR | | PPI Tây Ban Nha |
-10.0% | | -8.6% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Kỳ Vọng Kinh Doanh của Đức (Tháng 9) |
82.9 | 82.9 | 82.7 |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Đánh Giá Hiện Tại Đức (Tháng 9) |
88.7 | 88.0 | 89.0 |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo của Đức (Tháng 9) |
85.7 | 85.2 | 85.8 |
|
|
17:00 |
GBP | | Khảo Sát Thương Nghiệp Phân Phối của CBI (Tháng 9) |
-14 | -33 | -44 |
|
|
18:00 |
BRL | | Niềm Tin Tiêu Dùng FGV (Tháng 9) |
97.0 | | 96.8 |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
18:31 |
BRL | | Tài Khoản Vãng Lai (USD) (Tháng 8) |
-0.78B | | -3.60B |
|
|
18:31 |
BRL | | Đầu tư trực tiếp của nước ngoài (USD) (Tháng 8) |
4.27B | | 4.20B |
|
|
19:30 |
USD | | Hoạt Động Quốc Gia của Fed chi nhánh Chicago (Tháng 8) |
-0.16 | | 0.07 |
|
|
19:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
3.789% | | 3.773% |
|
|
19:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
3.822% | | 3.830% |
|
|
19:55 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
3.824% | | 3.828% |
|
|
20:00 |
EUR | | Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh của Ngân Hàng Quốc Gia Bỉ (Tháng 9) |
-14.4 | -10.3 | -14.9 |
|
|
20:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
20:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB |
| | |
|
|
21:30 |
USD | | Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) |
-18.1 | | -17.2 |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
5.330% | | 5.315% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
5.315% | | 5.300% |
|
|
26/9/2023 |
04:00 |
KRW | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Hàn Quốc (Tháng 9) |
99.7 | | 103.1 |
|
|
05:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Giá Cả Dịch Vụ Công Ty (CSPI) |
2.1% | 1.8% | 1.7% |
|
|
08:00 |
KRW | | Biên Bản Cuộc Họp Hội Đồng Bình Ổn Tài Chính BOK |
| | |
|
|
12:00 |
JPY | | CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản |
3.3% | 3.2% | 3.3% |
|
|
12:00 |
SGD | | Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Tháng 8) |
-10.5% | -1.7% | 3.7% |
|
|
12:00 |
SGD | | Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Tháng 8) |
-12.1% | -3.1% | -1.1% |
|
|
12:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Phần Lan (Tháng 8) |
7.2% | | 7.2% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish PPI (Tháng 8) |
-5.9% | | -2.1% |
|
|
13:00 |
SEK | | PPI Thụy Điển (Tháng 8) |
-0.7% | | -0.6% |
|
|
14:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB |
| | |
|
|
14:00 |
ZAR | | Các Chỉ Báo Hàng Đầu (Tháng 7) |
110.40% | | 108.30% |
|
|
15:30 |
HKD | | Hàng Hóa Xuất Khẩu Hồng Kông (Tháng 8) |
-3.7% | | -9.1% |
|
|
15:30 |
HKD | | Hàng Hóa Nhập Khẩu Hồng Kông (Tháng 8) |
-0.3% | | -7.9% |
|
|
15:30 |
HKD | | Cán Cân Mậu Dịch Hồng Kông |
-25.6B | | -30.0B |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá CTZ 2 Năm của Italy |
3.970% | | 3.630% |
|
|
16:30 |
EUR | | Đấu Giá Bobl 5 Năm của Đức |
2.760% | | 2.560% |
|
|
18:00 |
BRL | | Biên Bản Họp Copom của BCB |
| | |
|
|
19:00 |
USD | | Giấy Phép Xây Dựng |
6.8% | 6.9% | 0.1% |
|
|
19:00 |
USD | | Giấy Phép Xây Dựng |
1.541M | 1.543M | 1.443M |
|
|
19:00 |
BRL | | CPI Giữa Tháng (Tháng 9) |
5.00% | 5.01% | 4.24% |
|
|
19:00 |
BRL | | CPI Giữa Tháng (Tháng 9) |
0.35% | 0.38% | 0.28% |
|
|
19:30 |
CAD | | Doanh Số Sản Xuất |
1.0% | | 1.6% |
|
|
19:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
3.8% | | 3.6% |
|
|
19:55 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Wuermeling, từ Buba Đức |
| | |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
0.8% | 0.5% | 0.4% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
4.6% | | 3.2% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
409.5 | | 406.1 |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 7) |
0.9% | | 0.9% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng 7) |
0.6% | | 0.9% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 7) |
0.1% | -0.3% | -1.2% |
|
|
21:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 9) |
103.0 | 105.5 | 108.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) |
675K | 700K | 739K |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) |
-8.7% | | 8.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) |
5 | -6 | -7 |
|
|
21:00 |
USD | | Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) |
7 | | -5 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 9) |
4 | | 4 |
|
|
21:30 |
USD | | Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) |
8.7 | | 16.2 |
|
|
21:30 |
USD | | Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 9) |
-8.6 | | -2.7 |
|
|
27/9/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm |
5.085% | | 5.024% |
|
|
00:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Wuermeling, từ Buba Đức |
| | |
|
|
00:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
1.586M | -1.650M | -5.250M |
|
|
04:00 |
KRW | | Chỉ Số BSI Sản Xuất của Hàn Quốc (Tháng 10) |
68 | | 67 |
|
|
06:50 |
JPY | | Biên Bản Họp Chính Sách Tiền Tệ |
| | |
|
|
08:30 |
AUD | | CPI Bình Quân Gia Quyền (Tháng 8) |
5.20% | 5.20% | 4.90% |
|
|
08:30 |
CNY | | Lợi Nhuận Ngành Công Nghiệp Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Tháng 8) |
-11.7% | | -15.5% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Báo Đồng Thời |
-1.4% | -1.1% | 0.8% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu |
-0.6% | -1.2% | -0.2% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu |
108.2 | 107.6 | 108.8 |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Phần Lan (Tháng 9) |
-11.5 | | -8.0 |
|
|
12:00 |
EUR | | Niềm Tin Công Nghiệp của Phần Lan (Tháng 9) |
-21 | | -19 |
|
|
13:00 |
SEK | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
4,742.2B | | 4,764.5B |
|
|
13:00 |
SEK | | Tăng Trưởng Cho Vay Hộ Gia Đình Thụy Điển (Tháng 8) |
0.7% | | 0.9% |
|
|
13:00 |
SEK | | Cán Cân Mậu Dịch của Thụy Điển (Tháng 8) |
-8.40B | | 6.10B |
|
|
13:00 |
EUR | | Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 10) |
-26.5 | -26.0 | -25.6 |
|
|
13:00 |
NOK | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Na Uy (Tháng 8) |
3.6% | | 3.6% |
|
|
13:45 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp (Tháng 9) |
83 | 84 | 85 |
|
|
14:00 |
SEK | | Lòng Tin Kinh Doanh của Thụy Điển |
87 | | 88 |
|
|
14:00 |
SEK | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 9) |
69.1 | | 70.6 |
|
|
14:00 |
SEK | | Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 9) |
100.1 | | 96.9 |
|
|
14:00 |
EUR | | Phiên Họp về Chính Sách Phi Tiền Tệ của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu |
| | |
|
|
15:00 |
CHF | | Kỳ Vọng ZEW (Tháng 9) |
-27.6 | | -38.6 |
|
|
15:00 |
EUR | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
-1.3% | -1.0% | -0.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 8) |
0.6% | | 2.2% |
|
|
15:00 |
EUR | | Khoản Cho Vay Tư Nhân |
1.0% | 1.2% | 1.3% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BOT 6 Tháng của Italy |
3.997% | | 3.829% |
|
|
16:30 |
EUR | | Đấu Giá Bund 10 Năm của Đức |
2.780% | | 2.630% |
|
|
17:00 |
EUR | | Tổng Số Người Tìm Việc ở Pháp |
2,827.6K | | 2,816.6K |
|
|
17:00 |
EUR | | Irish Retail Sales (Tháng 8) |
3.6% | | 6.6% |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Ai Len (Tháng 8) |
-0.1% | | -0.6% |
|
|
18:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
7.41% | | 7.31% |
|
|
18:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
-1.3% | | 5.4% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
144.8 | | 147.0 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
189.6 | | 192.1 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
411.7 | | 415.4 |
|
|
18:30 |
BRL | | Cho Vay Ngân Hàng của Brazil (Tháng 8) |
1.1% | | 0.0% |
|
|
19:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
19:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 8) |
0.4% | 0.1% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 8) |
0.2% | -0.5% | -5.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 8) |
-0.7% | | -6.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Phi Quốc Phòng, Không Tính Máy Bay (Tháng 8) |
0.9% | 0.0% | -0.4% |
|
|
20:00 |
CHF | | Bản Tin Hàng Quý của SNB |
| | |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
-2.170M | -1.320M | -2.135M |
|
|
21:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
-0.239M | | -0.496M |
|
|
21:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
1.767M | | -3.042M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
-0.943M | | -2.064M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
0.150M | | -0.229M |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
0.398M | -1.298M | -2.867M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
-0.572M | | 0.499M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
0.517M | | -0.109M |
|
|
21:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
-2.4% | | -1.8% |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
1.027M | -0.120M | -0.831M |
|
|
23:45 |
CHF | | Bài Phát Biểu của Thomas Jordan, Chủ Tịch SNB |
| | |
|
|
28/9/2023 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Lễ Hội Trăng Tròn - Chuseok |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm |
4.659% | | 4.400% |
|
|
00:30 |
BRL | | Luồng Ngoại Hối Brazil |
-4.795B | -2.532B | -1.148B |
|
|
06:50 |
JPY | | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài |
-544.4B | | 880.9B |
|
|
06:50 |
JPY | | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản |
-3,025.3B | | -1,578.4B |
|
|
07:00 |
NZD | | Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 9) |
1.5 | | -3.7 |
|
|
07:00 |
NZD | | Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 9) |
10.9% | | 11.2% |
|
|
08:30 |
AUD | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 8) |
0.2% | 0.3% | 0.5% |
|
|
10:35 |
JPY | | Đấu Giá JGB 2 Năm |
0.045% | | 0.011% |
|
|
11:00 |
VND | | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) |
15.90B | | 13.10B |
|
|
12:30 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
4.2% | 5.9% | 5.8% |
|
|
12:30 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
0.2% | 0.3% | 0.2% |
|
|
13:00 |
INR | | Tài Khoản Vãng Lai (USD) |
-9.20B | -8.90B | -1.30B |
|
|
13:00 |
NOK | | Doanh Số Bán Lẻ Lõi của Na Uy (Tháng 8) |
-0.3% | | -0.9% |
|
|
14:00 |
INR | | Nợ Nước Ngoài của Ấn Độ (USD) () |
629.1B | | 624.7B |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha (Tháng 9) |
3.5% | 3.5% | 2.6% |
|
|
14:00 |
EUR | | CPI Tây Ban Nha (Tháng 9) |
0.2% | 0.3% | 0.5% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha (Tháng 9) |
3.2% | 3.3% | 2.4% |
|
|
14:00 |
EUR | | HICP của Tây Ban Nha (Tháng 9) |
0.6% | 0.6% | 0.5% |
|
|
14:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha (Tháng 8) |
7.2% | | 7.3% |
|
|
14:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB |
| | |
|
|
14:45 |
EUR | | Bài Phát Biểu của McCaul, từ ECB |
| | |
|
|
15:00 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Italy (Tháng 9) |
96.4 | 97.8 | 97.7 |
|
|
15:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Italy (Tháng 9) |
105.4 | 105.5 | 106.5 |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) |
0.2% | 0.3% | 0.2% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
5.1% | 7.0% | 6.8% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
4.1% | 5.9% | 6.1% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
0.3% | 0.3% | 0.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
5.6% | 6.8% | 6.7% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
0.3% | 0.2% | 0.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
4.7% | 6.0% | 6.1% |
|
|
15:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
0.3% | 0.2% | 0.3% |
|
|
15:00 |
EUR | | Báo Cáo Hàng Tháng của ECB |
| | |
|
|
15:00 |
ZAR | | Bản Tin Hàng Quý của SARB |
| | |
|
|
15:30 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 9) |
1.3 | | 1.5 |
|
|
15:30 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 9) |
-22.90 | | -21.90 |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI của Italy (Tháng 8) |
-12.2% | | -10.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI của Italy (Tháng 8) |
0.5% | | -0.1% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
0.3% | 0.3% | 0.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
5.4% | 6.8% | 6.7% |
|
|
16:00 |
EUR | | Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 9) |
93.3 | 92.5 | 93.6 |
|
|
16:00 |
EUR | | Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 9) |
-0.36 | | -0.41 |
|
|
16:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 9) |
-17.8 | -17.8 | -16.0 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 9) |
12.0 | | 9.1 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 9) |
3.6 | | 3.1 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 9) |
4.0 | 3.5 | 4.3 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 9) |
-9.0 | -10.5 | -9.9 |
|
|
16:20 |
EUR | | Đấu Giá BTP 10 Năm của Italy |
4.93% | | 4.20% |
|
|
16:20 |
EUR | | Đấu Giá BTP 5 Năm của Italy |
4.41% | | 3.79% |
|
|
16:30 |
GBP | | Bài Phát Biểu của Hauser, BoE |
| | |
|
|
16:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 9) |
2.39% | | 4.09% |
|
|
16:30 |
EUR | | CPI của Bỉ (Tháng 9) |
-0.69% | | 0.76% |
|
|
16:30 |
ZAR | | South African PPI (Tháng 8) |
4.3% | 3.7% | 2.7% |
|
|
16:30 |
ZAR | | PPI Nam Phi (Tháng 8) |
1.0% | 0.5% | 0.2% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len |
5.0% | | 4.9% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len |
0.1% | | 0.5% |
|
|
18:00 |
EUR | | Lòng Tin Kinh Doanh của Tây Ban Nha |
-8.7 | | -6.6 |
|
|
18:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-M (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Thị Trường) (Tháng 9) |
0.37% | 0.40% | -0.14% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 9) |
4.5% | 4.6% | 6.1% |
|
|
19:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 9) |
0.3% | 0.3% | 0.3% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 9) |
0.2% | 0.3% | 0.4% |
|
|
19:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 9) |
4.3% | 4.5% | 6.4% |
|
|
19:00 |
BRL | | Báo Cáo Lạm Phát của BCB |
| | |
|
|
19:00 |
BRL | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI của Brazil (Tháng 8) |
0.92% | | -0.76% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
1,670K | 1,675K | 1,658K |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE Lõi () |
3.70% | 3.70% | 4.90% |
|
|
19:30 |
USD | | Lợi Nhuận Công Ty () |
0.5% | 1.6% | -5.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
2.1% | 2.1% | 2.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá GDP () |
1.7% | 2.0% | 4.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Doanh Số GDP () |
2.1% | 2.2% | 4.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
204K | 215K | 202K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
211.00K | | 217.25K |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE () |
2.5% | 2.5% | 4.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế () |
0.8% | 1.7% | 4.2% |
|
|
19:30 |
CAD | | Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 7) |
4.3 | | 3.7 |
|
|
20:00 |
USD | | Fed Goolsbee Speaks |
| | |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) |
-7.1% | -0.8% | 0.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) |
71.8 | | 77.3 |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
90B | 88B | 64B |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Hỗn Hợp Fed KC (Tháng 9) |
-8 | | 0 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất Fed KC (Tháng 9) |
-13 | | 12 |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
5.290% | | 5.280% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
5.330% | | 5.300% |
|
|
29/9/2023 |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Lễ Hội Trăng Tròn - Chuseok |
Tất cả các Ngày |
| Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm |
4.673% | | 4.212% |
|
|
00:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Cook, Thống Đốc Fed |
| | |
|
|
03:00 |
USD | | Chủ tịch Fed Powell phát biểu |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
8,002B | | 8,024B |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
3.168T | | 3.144T |
|
|
06:30 |
JPY | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
2.4% | | 2.6% |
|
|
06:30 |
JPY | | Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 8) |
1.29 | 1.29 | 1.29 |
|
|
06:30 |
JPY | | CPI Lõi của Tokyo (Tháng 9) |
2.5% | 2.6% | 2.8% |
|
|
06:30 |
JPY | | CPI của Tokyo (Tháng 9) |
2.8% | | 2.9% |
|
|
06:30 |
JPY | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng 9) |
-0.2% | | 0.4% |
|
|
06:30 |
JPY | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 8) |
2.7% | 2.6% | 2.7% |
|
|
06:50 |
JPY | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 8) |
0.0% | -0.8% | -1.8% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng 9) |
5.8% | | 2.6% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng 10) |
3.8% | | 2.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) (Tháng 8) |
6.0% | | 6.0% |
|
|
06:50 |
JPY | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 8) |
7.0% | 6.6% | 7.0% |
|
|
08:30 |
AUD | | Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 8) |
0.3% | | 0.3% |
|
|
08:30 |
AUD | | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 8) |
0.4% | 0.3% | 0.3% |
|
|
09:00 |
SGD | | Cho Vay Ngân Hàng Singapore |
786.3B | | 786.5B |
|
|
09:00 |
NZD | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
403.4B | | 403.4B |
|
|
09:00 |
VND | | GDP Việt Nam |
5.33% | | 4.05% |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
5.1% | | 3.5% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
7.5% | | 7.6% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
2,290M | | 3,440M |
|
|
12:00 |
JPY | | Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Tháng 8) |
-4.3% | | 8.7% |
|
|
12:00 |
JPY | | Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 9) |
35.2 | 36.2 | 36.2 |
|
|
12:00 |
JPY | | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 8) |
-9.4% | -8.9% | -6.7% |
|
|
13:00 |
GBP | | Đầu Tư Kinh Doanh () |
9.2% | 6.7% | 7.0% |
|
|
13:00 |
GBP | | Đầu Tư Kinh Doanh () |
4.1% | 3.4% | 4.0% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tài Khoản Vãng Lai () |
-25.3B | -15.0B | -15.2B |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
0.2% | 0.2% | 0.3% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
0.6% | 0.4% | 0.5% |
|
|
13:00 |
SEK | | Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng 8) |
0.2% | | 0.7% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish Retail Sales (Tháng 8) |
-1.7% | | -2.6% |
|
|
13:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8) |
0.4% | 0.5% | -0.6% |
|
|
13:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8) |
-16.4% | -16.4% | -13.2% |
|
|
13:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8) |
-1.2% | 0.5% | -0.8% |
|
|
13:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8) |
-2.3% | -0.7% | -2.2% |
|
|
13:00 |
ZAR | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
8.52% | 9.05% | 9.30% |
|
|
13:00 |
ZAR | | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 8) |
4.38% | 5.00% | 5.87% |
|
|
13:45 |
EUR | | Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng 8) |
-0.5% | -0.5% | 0.4% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI Của Pháp (Tháng 9) |
4.9% | 5.1% | 4.9% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI của Pháp (Tháng 9) |
-0.5% | -0.3% | 1.0% |
|
|
13:45 |
EUR | | HICP cuối cùng của Pháp |
-0.6% | -0.3% | 1.1% |
|
|
13:45 |
EUR | | HICP cuối cùng của Pháp |
5.6% | 5.9% | 5.7% |
|
|
13:45 |
EUR | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 8) |
-1.30% | | 0.90% |
|
|
13:45 |
EUR | | PPI của Pháp (Tháng 8) |
0.6% | | -0.3% |
|
|
14:00 |
CHF | | Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 9) |
95.9 | 90.5 | 96.2 |
|
|
14:00 |
CHF | | Tài Sản Dự Trữ Chính Thức (Tháng 8) |
764.2B | | 768.2B |
|
|
14:40 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
14:55 |
EUR | | Thay Đổi Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) |
10K | 15K | 20K |
|
|
14:55 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) |
5.7% | 5.7% | 5.7% |
|
|
14:55 |
EUR | | Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) |
2.642M | | 2.630M |
|
|
14:55 |
EUR | | Thất Nghiệp của Đức không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) |
2.627M | | 2.700M |
|
|
15:00 |
EUR | | Tài Khoản Vãng Lai của Tây Ban Nha (Tháng 7) |
4.27B | | 2.83B |
|
|
15:00 |
NOK | | Mua Ngoại Tệ Ngân Hàng Trung Ương (Tháng 10) |
1,200.0M | | 1,100.0M |
|
|
15:00 |
NOK | | Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 9) |
66.39K | | 65.75K |
|
|
15:00 |
NOK | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) |
1.80% | | 1.90% |
|
|
15:30 |
GBP | | Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 8) |
1.644B | 1.300B | 1.271B |
|
|
15:30 |
GBP | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
3,025.7B | | 3,019.2B |
|
|
15:30 |
GBP | | Cung Tiền M4 (Tháng 8) |
0.2% | 0.2% | -0.6% |
|
|
15:30 |
GBP | | Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8) |
45.35K | 45.00K | 49.53K |
|
|
15:30 |
GBP | | Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8) |
1.22B | | 0.20B |
|
|
15:30 |
GBP | | Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân |
2.9B | 1.5B | 1.4B |
|
|
15:30 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha (Tháng 9) |
1.1% | | 0.3% |
|
|
15:30 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha (Tháng 9) |
3.6% | | 3.7% |
|
|
15:30 |
HKD | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
1.4% | | 0.3% |
|
|
15:30 |
HKD | | Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Tháng 8) |
13.7% | | 16.5% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI của Italy (Tháng 9) |
5.3% | 5.3% | 5.4% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI của Italy (Tháng 9) |
0.2% | 0.1% | 0.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | HICP cuối cùng của Italy (Tháng 9) |
5.7% | 5.3% | 5.5% |
|
|
16:00 |
EUR | | HICP cuối cùng của Italy (Tháng 9) |
1.7% | 1.3% | 0.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | PPI Hi Lạp (Tháng 8) |
-8.3% | | -8.6% |
|
|
16:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ Hi Lạp (Tháng 7) |
-3.4% | | -7.9% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI Lõi |
4.5% | 4.8% | 5.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI Lõi |
0.2% | | 0.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
4.3% | 4.5% | 5.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI |
0.3% | | 0.5% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) |
124.44 | | 124.03 |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 9) |
5.5% | | 6.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm |
0.2% | | 0.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | Italian Industrial Sales (Tháng 7) |
-1.60% | | -0.40% |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng 7) |
-0.40% | | 0.50% |
|
|
17:30 |
INR | | Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 8) |
6,428.26B | | 6,055.93B |
|
|
18:30 |
INR | | Tài Khoản Vãng Lai % Của GDP () |
-1.10% | | -0.20% |
|
|
18:30 |
INR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD |
590.70B | | 593.04B |
|
|
18:30 |
INR | | Đầu Ra của Cơ Sở Hạ Tầng (Tháng 8) |
12.1% | | 8.4% |
|
|
18:30 |
INR | | Cán Cân Mậu Dịch (USD) () |
-56.600B | | -52.600B |
|
|
18:30 |
INR | | Bản Đánh Giá Thông Tin Tiền Tệ và Tín Dụng của RBI |
| | |
|
|
18:30 |
BRL | | Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 8) |
59.9% | | 59.6% |
|
|
18:30 |
BRL | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 8) |
-106.561B | | -81.914B |
|
|
18:30 |
BRL | | Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 8) |
-22.830B | | -35.809B |
|
|
18:30 |
BRL | | Tỷ Lệ Nợ so với GDP (Tháng 8) |
74.4% | | 74.1% |
|
|
18:40 |
ZAR | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 8) |
-47.33B | | -143.76B |
|
|
19:00 |
BRL | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil |
7.8% | 7.8% | 7.9% |
|
|
19:00 |
ZAR | | Cán Cân Mậu Dịch của Nam Phi (Tháng 8) |
13.28B | 7.00B | 15.96B |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) |
0.1% | 0.2% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) |
3.9% | 3.9% | 4.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 8) |
-84.27B | -91.20B | -90.92B |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE (Tháng 8) |
3.5% | 3.5% | 3.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ số giá PCE (Tháng 8) |
0.4% | 0.5% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 8) |
0.4% | 0.4% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 8) |
0.4% | 0.4% | 0.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 8) |
0.1% | | 0.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 8) |
0.6% | | 0.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ |
-0.1% | 0.1% | -0.2% |
|
|
19:30 |
CAD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 7) |
0.0% | 0.1% | -0.2% |
|
|
19:35 |
CAD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP |
0.1% | | 0.0% |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 9) |
44.1 | 47.6 | 48.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9) |
3.2% | 3.1% | 3.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9) |
2.8% | 2.7% | 3.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
66.0 | 66.3 | 65.5 |
|
|
21:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
68.1 | 67.7 | 69.5 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 9) |
71.4 | 69.8 | 75.7 |
|
|
22:00 |
CAD | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 7) |
-4.86B | | 2.11B |
|
|
22:00 |
CAD | | Số Dư Ngân Sách (Tháng 7) |
-1.24B | | 3.62B |
|
|
23:00 |
USD | | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 8) |
2.60% | | 2.60% |
|
|
23:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
23:45 |
USD | | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
30/9/2023 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
502 | | 507 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
623 | | 630 |
|
|
03:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
15.7K | | 33.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
6.7K | | 6.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
-28.8K | | -16.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-118.5K | | -101.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
350.1K | | 328.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
115.8K | | 135.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
0.8K | | 3.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-94.2K | | -93.9K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-89.3K | | -139.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
20.1K | | 15.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
46.5K | | 62.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-60.0K | | -56.9K |
|
|
03:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
-32.7K | | -48.0K |
|
|
03:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
-9.1K | | -7.9K |
|
|
03:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-86.8K | | -96.9K |
|
|
03:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
15.6K | | 12.9K |
|
|
03:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
-109.5K | | -101.6K |
|
|
03:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
-15.2K | | -21.3K |
|
|
03:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
98.4K | | 102.0K |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 9) |
52.0 | | 51.3 |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc |
50.2 | 50.2 | 49.7 |
|
|
08:30 |
CNY | | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 9) |
51.7 | 51.5 | 51.0 |
|
|
21:00 |
GBP | | Bài Phát Biểu của Cunliffe, Thành Viên MPC |
| | |
|
|