6/7/2025 |
15:00 |
BRL | | Hội Nghị Thượng Đỉnh BRICS |
| | |
|
|
7/7/2025 |
06:30 |
JPY | | Tổng lương của người lao động (Tháng 5) |
1.0% | 2.4% | 2.0% |
|
|
06:30 |
JPY | | Lương Giờ Phụ Trội (Tháng 5) |
1.00% | | 1.30% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 6) |
1,313.8B | | 1,298.1B |
|
|
08:30 |
AUD | | Quảng Cáo Việc Làm của ANZ (Tháng 6) |
1.8% | | -0.6% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng 5) |
-0.1% | | 0.2% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 5) |
1.1% | | -3.4% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 5) |
105.3 | 105.3 | 104.2 |
|
|
12:00 |
EUR | | Sản Lượng Ngành Công Nghiệp Phần Lan (Tháng 5) |
5.8% | | 7.2% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng 6) |
0.0% | -0.1% | -0.3% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng 6) |
2.5% | | 2.6% |
|
|
13:00 |
SEK | | CPI Thụy Điển (Tháng 6) |
0.8% | 0.4% | 0.2% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish CPI (Tháng 6) |
0.2% | 0.1% | 0.1% |
|
|
13:00 |
SEK | | CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng 6) |
0.5% | 0.2% | 0.1% |
|
|
13:00 |
SEK | | CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng 6) |
2.9% | 2.5% | 2.3% |
|
|
13:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng 5) |
1.2% | -0.6% | -1.6% |
|
|
13:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng 5) |
1.20% | | -2.24% |
|
|
13:00 |
NOK | | Sản Lượng Sản Xuất của Na Uy (Tháng 5) |
-1.7% | | 2.9% |
|
|
13:00 |
ZAR | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 6) |
68.42B | | 68.12B |
|
|
13:00 |
ZAR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 6) |
65.216B | | 64.804B |
|
|
13:45 |
EUR | | Tổng Tài sản Dự trữ của Pháp (Tháng 6) |
294,723.0M | | 304,609.0M |
|
|
14:00 |
CHF | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 6) |
713.0B | | 703.6B |
|
|
15:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức |
| | |
|
|
15:00 |
BRL | | Hội Nghị Thượng Đỉnh BRICS |
| | |
|
|
15:00 |
CNY | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Trung Quốc (USD) (Tháng 6) |
3.317T | 3.313T | 3.285T |
|
|
15:30 |
GBP | | Lãi Suất Vay Thế Chấp (GBP) (Tháng 6) |
6.98% | | 7.09% |
|
|
15:30 |
HKD | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 6) |
431.90B | | 431.10B |
|
|
15:30 |
EUR | | Độ Tự Tin của Nhà Đầu Tư Sentix (Tháng 7) |
4.5 | 1.1 | 0.2 |
|
|
16:00 |
SGD | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Singapore theo USD (Tháng 6) |
405.0B | | 401.7B |
|
|
16:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 5) |
-0.7% | -0.8% | 0.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 5) |
1.8% | 1.2% | 2.7% |
|
|
17:00 |
EUR | | Eurozone họp bộ trưởng tài chính |
| | |
|
|
18:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-DI (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Sẵn Có Nội Địa) (Tháng 6) |
-1.80% | | -0.85% |
|
|
18:25 |
BRL | | Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB |
| | |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp |
1.892% | | 1.918% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp |
1.924% | | 1.957% |
|
|
20:00 |
EUR | | Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp |
1.903% | | 1.949% |
|
|
20:00 |
BRL | | Sản Xuất Tự Động (Tháng 6) |
-6.5% | | -5.9% |
|
|
20:00 |
BRL | | Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng 6) |
-5.7% | | 8.1% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 6) |
107.83 | | 107.83 |
|
|
8/7/2025 |
01:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
4.255% | | 4.250% |
|
|
01:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
4.145% | | 4.150% |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
31.4K | | 34.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
0.7K | | 0.7K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
33.7K | | 29.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-155.5K | | -130.6K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
234.7K | | 233.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
202.0K | | 195.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
27.1K | | 16.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-92.8K | | -93.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-86.8K | | -144.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
63.4K | | 62.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
41.3K | | 55.9K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-69.6K | | -71.2K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
-63.5K | | -53.2K |
|
|
02:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
-23.9K | | -20.9K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
-70.1K | | -72.6K |
|
|
02:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
52.2K | | 44.7K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
127.3K | | 132.3K |
|
|
02:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
4.2K | | 2.8K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
107.5K | | 111.1K |
|
|
06:50 |
JPY | | Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 5) |
2.82T | 2.58T | 2.31T |
|
|
06:50 |
JPY | | Cho Vay Ngân Hàng (Tháng 6) |
2.8% | 2.3% | 2.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 5) |
3.436T | 2.940T | 2.258T |
|
|
08:30 |
AUD | | Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 6) |
5 | | 2 |
|
|
08:30 |
AUD | | Khảo Sát Kinh Doanh của NAB (Tháng 6) |
9 | | 0 |
|
|
10:35 |
JPY | | Đấu Giá JGB 5 Năm |
0.989% | | 0.982% |
|
|
11:30 |
AUD | | Quyết Định Lãi Suất (Tháng 7) |
3.85% | 3.60% | 3.85% |
|
|
11:30 |
AUD | | Bản Công Bố Lãi Suất của RBA |
| | |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hiện Tại của Giới Quan Sát Nền Kinh Tế (Tháng 6) |
45.0 | 45.1 | 44.4 |
|
|
13:00 |
EUR | | Xuất Khẩu Đức (Tháng 5) |
-1.4% | -0.2% | -1.6% |
|
|
13:00 |
EUR | | Nhập Khẩu Đức (Tháng 5) |
-3.8% | -0.9% | 2.2% |
|
|
13:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 5) |
18.4B | 15.7B | 15.8B |
|
|
13:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Phần Lan (Tháng 5) |
0.14B | | -0.10B |
|
|
13:45 |
EUR | | Xuất Khẩu Pháp (Tháng 5) |
48.9B | | 49.1B |
|
|
13:45 |
EUR | | Nhập Khẩu Pháp (Tháng 5) |
56.7B | | 56.7B |
|
|
13:45 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Pháp (Tháng 5) |
-7.8B | -7.7B | -7.6B |
|
|
15:40 |
EUR | | Đấu Giá Letras 3 Tháng của Tây Ban Nha |
1.905% | | 1.873% |
|
|
16:30 |
EUR | | Đấu Giá Bobl 5 Năm của Đức |
2.260% | | 2.400% |
|
|
17:00 |
USD | | Chỉ Số Niềm Lạc Quan Doanh Nghiệp Nhỏ của NFIB (Tháng 6) |
98.6 | 98.7 | 98.8 |
|
|
17:00 |
EUR | | GDP Ai Len () |
7.4% | | 3.6% |
|
|
17:00 |
EUR | | GDP Ai Len () |
20.0% | | 9.2% |
|
|
19:00 |
BRL | | Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Tháng 5) |
-0.2% | 0.2% | -0.3% |
|
|
19:00 |
BRL | | Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Tháng 5) |
2.1% | 2.5% | 5.3% |
|
|
19:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
5.9% | | 4.9% |
|
|
21:00 |
CAD | | Chỉ Số PMI Ivey không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 6) |
54.6 | | 53.8 |
|
|
21:00 |
CAD | | Chỉ Số PMI Ivey (Tháng 6) |
53.3 | 49.1 | 48.9 |
|
|
21:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức |
| | |
|
|
22:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 6) |
3.0% | | 3.2% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 52 Tuần |
3.925% | | 3.940% |
|
|
23:00 |
USD | | Triển Vọng Năng Lượng Ngắn Hạn theo EIA |
| | |
|
|
9/7/2025 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm |
3.891% | | 3.972% |
|
|
02:00 |
USD | | Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 5) |
5.10B | 10.40B | 16.87B |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
7.100M | -2.800M | 0.680M |
|
|
06:50 |
JPY | | Trữ Lượng Tiền M2 |
0.9% | 0.2% | 0.6% |
|
|
06:50 |
JPY | | Cung Tiền M3 (Tháng 6) |
2,204.8B | | 2,200.8B |
|
|
08:30 |
AUD | | Chấp Thuận Xây Dựng (Tháng 5) |
3.2% | 3.2% | -4.1% |
|
|
08:30 |
AUD | | Chấp Thuận Nhà Ở Tư Nhân (Tháng 5) |
0.5% | 0.5% | 5.9% |
|
|
08:30 |
AUD | | RBA Công Bố Tập Hợp Biểu Đồ |
| | |
|
|
08:30 |
CNY | | CPI Trung Quốc (Tháng 6) |
-0.1% | 0.0% | -0.2% |
|
|
08:30 |
CNY | | CPI Trung Quốc (Tháng 6) |
0.1% | -0.1% | -0.1% |
|
|
08:30 |
CNY | | PPI Trung Quốc (Tháng 6) |
-3.6% | -3.2% | -3.3% |
|
|
09:00 |
NZD | | Quyết Định Lãi Suất |
3.25% | 3.25% | 3.25% |
|
|
09:00 |
NZD | | Bản Công Bố Lãi Suất của RBNZ |
| | |
|
|
13:00 |
GBP | | Báo Cáo Ổn Định Tài Chính BoE |
| | |
|
|
13:00 |
JPY | | Đơn Đặt Hàng Dụng Cụ Cơ Khí (Tháng 6) |
-0.5% | 3.4% | 7.7% |
|
|
13:00 |
NOK | | PPI Na Uy (Tháng 6) |
-1.0% | | -0.1% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI Hi Lạp (Tháng 6) |
2.8% | | 2.5% |
|
|
16:00 |
EUR | | HICP của Hi Lạp (Tháng 6) |
3.6% | | 3.3% |
|
|
16:30 |
GBP | | Đấu Giá Gilt Kho Bạc 10 Năm |
4.635% | | 4.588% |
|
|
16:30 |
GBP | | Báo Cáo Ổn Định Tài Chính BoE |
| | |
|
|
16:30 |
GBP | | Biên Bản Họp của FPC BoE |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Gia Tăng Tín Dụng Hi Lạp (Tháng 5) |
6.9% | | 6.9% |
|
|
17:45 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB |
| | |
|
|
18:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
6.77% | | 6.79% |
|
|
18:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
9.4% | | 2.7% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
180.9 | | 165.3 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
281.6 | | 257.5 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
829.3 | | 759.7 |
|
|
18:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB |
| | |
|
|
19:15 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức |
| | |
|
|
21:00 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ (Tháng 5) |
-0.3% | -0.3% | 0.2% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng 5) |
-0.3% | | 0.0% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
7.070M | -1.700M | 3.845M |
|
|
21:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
-0.099M | | 0.118M |
|
|
21:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
-1.358M | | 2.940M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
0.464M | | -1.493M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
0.059M | | 0.245M |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
-0.825M | -0.300M | -1.710M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
0.278M | | -0.491M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
0.603M | | -0.202M |
|
|
21:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
-0.2% | | 0.2% |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
-2.658M | -1.700M | 4.188M |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
53.80 | | 53.36 |
|
|
22:00 |
CAD | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
48.07 | | 48.82 |
|
|
22:00 |
BRL | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Brazil (Tháng 7) |
51.15 | | 52.08 |
|
|
10/7/2025 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm |
4.362% | | 4.421% |
|
|
00:00 |
USD | | Atlanta Fed GDPNow () |
2.6% | 2.6% | 2.6% |
|
|
00:30 |
BRL | | Luồng Ngoại Hối Brazil |
-2.148B | | -2.268B |
|
|
01:00 |
USD | | Biên Bản Họp của FOMC |
| | |
|
|
05:45 |
NZD | | Di Cư Ra Ngoài & Khách Ghé Thăm (Tháng 5) |
6.10% | | 18.80% |
|
|
05:45 |
NZD | | Di Cư Vĩnh Viễn/Dài Hạn (Tháng 5) |
1,530 | | 1,090 |
|
|
05:45 |
NZD | | Lượt Du Khách |
-0.9% | | 2.2% |
|
|
06:50 |
JPY | | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài |
1,656.8B | | 182.8B |
|
|
06:50 |
JPY | | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản |
611.7B | | 651.3B |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Giá Cả Hàng Hóa Công Ty CGPI (Tháng 6) |
-0.2% | -0.2% | -0.1% |
|
|
06:50 |
JPY | | Chỉ Số Giá Cả Hàng Hóa Công Ty CGPI (Tháng 6) |
2.9% | 2.9% | 3.3% |
|
|
08:00 |
KRW | | Bank of Korea Monetary Policy Board’s Policy Setting Meeting Dates |
| | |
|
|
08:00 |
KRW | | Quyết Định Lãi Suất của Hàn Quốc (Tháng 7) |
2.50% | 2.50% | 2.50% |
|
|
13:00 |
SEK | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 5) |
-0.2% | | 0.2% |
|
|
13:00 |
SEK | | Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 5) |
-1.20% | | 0.40% |
|
|
13:00 |
SEK | | Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 5) |
0.60% | | 2.60% |
|
|
13:00 |
SEK | | Sản Lượng Công Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 5) |
0.6% | | 3.3% |
|
|
13:00 |
SEK | | Swedish Industrial Production (Tháng 5) |
5.0% | | 5.3% |
|
|
13:00 |
SEK | | Đơn Hàng Công Nghiệp Mới (Tháng 5) |
-2.4% | | 7.4% |
|
|
13:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 6) |
2.0% | 2.0% | 2.1% |
|
|
13:00 |
EUR | | CPI Đức (Tháng 6) |
0.0% | 0.0% | 0.1% |
|
|
13:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 6) |
2.0% | 2.0% | 2.1% |
|
|
13:00 |
EUR | | HICP của Đức (Tháng 6) |
0.1% | 0.1% | 0.2% |
|
|
13:00 |
NOK | | Chỉ Số CPI Lõi Tính Tới Hôm Nay (Tháng 6) |
3.1% | 3.0% | 2.8% |
|
|
13:00 |
NOK | | Lạm Phát Cơ Bản của Na Uy (Tháng 6) |
0.5% | 0.4% | 0.2% |
|
|
13:00 |
NOK | | Norwegian CPI (Tháng 6) |
3.0% | 3.1% | 3.0% |
|
|
13:00 |
NOK | | CPI Na Uy (Tháng 6) |
0.2% | | 0.4% |
|
|
13:45 |
EUR | | Tài Khoản Vãng Lai của Pháp (Tháng 5) |
-3.10B | | -6.60B |
|
|
15:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp của Italy (Tháng 5) |
-0.7% | -0.2% | 0.9% |
|
|
15:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp của Italy (Tháng 5) |
-0.9% | 0.2% | 0.1% |
|
|
16:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp của Hi Lạp (Tháng 5) |
-2.0% | | -4.2% |
|
|
16:30 |
EUR | | Đấu Giá BOT 12 Tháng của Italy |
1.961% | | 1.983% |
|
|
17:00 |
GBP | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
52.1 | | 52.1 |
|
|
17:00 |
SEK | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
56.23 | | 54.12 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số PCSI Từ Thomson Reuters IPSOS của Ý (Tháng 7) |
43.80 | | 47.01 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Đức (Tháng 7) |
49.38 | | 47.16 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Pháp (Tháng 7) |
41.85 | | 42.00 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
47.76 | | 49.99 |
|
|
17:00 |
EUR | | Irish CPI (Tháng 6) |
1.8% | | 1.7% |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Ai Len (Tháng 6) |
0.5% | | 0.0% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len (Tháng 6) |
0.5% | 0.5% | 0.0% |
|
|
17:00 |
EUR | | HICP Ai Len (Tháng 6) |
1.6% | 1.6% | 1.4% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
45.33 | | 47.18 |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha (Tháng 6) |
0.1% | 0.1% | 0.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Bồ Đào Nha (Tháng 6) |
2.4% | 2.4% | 2.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Bồ Đào Nha (Tháng 5) |
-8.72B | | -7.52B |
|
|
17:00 |
ZAR | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
44.98 | | 45.96 |
|
|
18:00 |
ZAR | | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 5) |
0.5% | | -6.4% |
|
|
18:00 |
ZAR | | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 5) |
2.0% | | 1.7% |
|
|
18:30 |
INR | | Cung Tiền M3 của Ấn Độ |
9.6% | | 9.8% |
|
|
19:00 |
BRL | | CPI Brazil (Tháng 6) |
5.35% | 5.32% | 5.32% |
|
|
19:00 |
BRL | | Brazilian CPI (Tháng 6) |
0.24% | 0.20% | 0.26% |
|
|
19:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IPCA Điều Chỉnh Theo Thời Vụ của Brazil (Tháng 6) |
0.31% | | 0.32% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
1,965K | 1,980K | 1,955K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
227K | 236K | 232K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
235.50K | | 241.25K |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
53B | 56B | 55B |
|
|
22:00 |
GBP | | Bài Phát Biểu của Breeden, BoE |
| | |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
4.235% | | 4.240% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
4.275% | | 4.300% |
|
|
11/7/2025 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm |
4.889% | | 4.844% |
|
|
00:15 |
USD | | Bài Phát Biểu của Waller, từ Cục Dự Trữ Liên Bang |
| | |
|
|
01:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
6,662B | | 6,660B |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
3.342T | | 3.257T |
|
|
05:30 |
NZD | | Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 6) |
48.8 | | 47.4 |
|
|
09:00 |
KRW | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
| | 41.48 |
|
|
09:00 |
INR | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
| | 59.04 |
|
|
09:00 |
AUD | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
| | 50.43 |
|
|
09:00 |
JPY | | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 7) |
| | 37.06 |
|
|
09:00 |
CNY | | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Trung Quốc (Tháng 7) |
| | 69.52 |
|
|
12:00 |
EUR | | Tài Khoản Vãng Lai của Phần Lan (Tháng 5) |
| | -0.20B |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Lượng Ngành Xây Dựng (Tháng 5) |
| 0.2% | 0.9% |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Xuất Xây Dựng Anh Quốc (Tháng 5) |
| 1.7% | 3.3% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 5) |
| 0.1% | -0.3% |
|
|
13:00 |
GBP | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 5) |
| 0.7% | 0.9% |
|
|
13:00 |
GBP | | Chỉ Số Dịch Vụ |
| 0.4% | 0.6% |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 5) |
| 0.1% | -0.3% |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 5) |
| -0.1% | -0.6% |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 5) |
| -0.1% | -0.9% |
|
|
13:00 |
GBP | | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 5) |
| 0.4% | 0.4% |
|
|
13:00 |
GBP | | Thay Đổi GDP Hàng Tháng (3 tháng/3 tháng) (Tháng 5) |
| 0.4% | 0.7% |
|
|
13:00 |
GBP | | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 5) |
| -21.10B | -23.21B |
|
|
13:00 |
GBP | | Cán Cân Mậu Dịch của các nước không thuộc Châu Âu (Tháng 5) |
| | -8.65B |
|
|
13:00 |
EUR | | German WPI (Tháng 6) |
| | 0.4% |
|
|
13:00 |
EUR | | WPI của Đức (Tháng 6) |
| 0.2% | -0.3% |
|
|
13:00 |
NOK | | Cán Cân Mậu Dịch của Na Uy (Tháng 6) |
| | 46.1B |
|
|
13:45 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
| | 0.30% |
|
|
13:45 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 6) |
| | 0.90% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI của Pháp (Tháng 6) |
| 0.3% | -0.1% |
|
|
13:45 |
EUR | | CPI Của Pháp (Tháng 6) |
| 0.9% | 0.7% |
|
|
13:45 |
EUR | | HICP cuối cùng của Pháp (Tháng 6) |
| 0.8% | 0.6% |
|
|
13:45 |
EUR | | HICP cuối cùng của Pháp (Tháng 6) |
| 0.4% | -0.2% |
|
|
13:45 |
EUR | | Lạm Phát của Indonesia (Tháng 6) |
| | 0.60% |
|
|
14:00 |
CHF | | Môi Trường Tiêu Dùng của SECO (Tháng 6) |
| -35 | -37 |
|
|
15:00 |
USD | | Báo Cáo Hàng Tháng của IEA |
| | |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 15 Năm của Italy |
| | 4.06% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 3 Năm của Italy |
| | 2.24% |
|
|
16:10 |
EUR | | Đấu Giá BTP 7 Năm của Italy |
| | 3.02% |
|
|
18:30 |
INR | | Tăng Trưởng Tiền Gửi |
| | 10.4% |
|
|
19:00 |
GBP | | Công cụ theo dõi GDP hàng tháng NIESR (Tháng 6) |
| | 0.4% |
|
|
19:00 |
EUR | | Số Dư Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ của Đức (Tháng 5) |
| | 23.5B |
|
|
19:00 |
BRL | | Tăng Trưởng Khu vực Dịch Vụ của Brazil (Tháng 5) |
| | 0.2% |
|
|
19:00 |
BRL | | Tăng Trưởng Khu vực Dịch Vụ của Brazil (Tháng 5) |
| | 1.8% |
|
|
19:30 |
CAD | | Lương trung bình theo giờ của Nhân viên ký hợp đồng dài hạn (Tháng 6) |
| | 3.5% |
|
|
19:30 |
CAD | | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 5) |
| -1.5% | -6.6% |
|
|
19:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm (Tháng 6) |
| 0.9K | 8.8K |
|
|
19:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 6) |
| | 57.7K |
|
|
19:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm Bán Thời Gian (Tháng 6) |
| | -48.8K |
|
|
19:30 |
CAD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 6) |
| | 65.3% |
|
|
19:30 |
CAD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 6) |
| 7.1% | 7.0% |
|
|
23:00 |
USD | | Báo Cáo Dự Báo Cung và Cầu Nông Nghiệp Thế Giới (WASDE) |
| | |
|
|
12/7/2025 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
| | 425 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
| | 539 |
|
|
01:00 |
USD | | Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 6) |
| -41.5B | -316.0B |
|
|
02:30 |
GBP | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC |
| | 31.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
| | 0.7K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
| | 33.7K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
| | -155.5K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 234.7K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 202.0K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | 27.1K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
| | -92.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -86.8K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
| | 63.4K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
| | 41.3K |
|
|
02:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
| | -69.6K |
|
|
02:30 |
CAD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC |
| | -63.5K |
|
|
02:30 |
CHF | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC |
| | -23.9K |
|
|
02:30 |
AUD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC |
| | -70.1K |
|
|
02:30 |
BRL | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC |
| | 52.2K |
|
|
02:30 |
JPY | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC |
| | 127.3K |
|
|
02:30 |
NZD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC |
| | 4.2K |
|
|
02:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
| | 107.5K |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 6) |
| | 6.30M |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 6) |
| | -2.10M |
|
|
10:00 |
CNY | | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 6) |
| | 743.56B |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (Tháng 6) |
| | 4.8% |
|
|
10:00 |
CNY | | Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (Tháng 6) |
| | -3.4% |
|
|
10:00 |
CNY | | Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 6) |
| | 103.22B |
|
|