28/2/2021 |
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
0.70% | | -0.97% |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
-7.2% | | 22.2% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
8.2% | | 6.4% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
-1M | | 2M |
|
|
1/3/2021 |
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 2) |
57.9 | 57.7 | 54.8 |
|
|
21:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
21:05 |
USD | | Bài Phát Biểu của Brainard, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 2) |
58.6 | 58.5 | 59.2 |
|
|
22:00 |
USD | | Chi Tiêu Xây Dựng (Tháng 1) |
1.7% | 0.8% | 1.1% |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
54.4 | 53.0 | 52.6 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Sản Xuất Mới ISM (Tháng 2) |
64.8 | | 61.1 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
60.8 | 58.8 | 58.7 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
86.0 | 80.0 | 82.1 |
|
|
22:20 |
EUR | | Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB |
| | |
|
|
23:10 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
0.040% | | 0.030% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
0.060% | | 0.045% |
|
|
2/3/2021 |
17:00 |
EUR | | CPI Lõi (Tháng 2) |
1.1% | 1.4% | 1.4% |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Lõi (Tháng 2) |
0.1% | -0.5% | -0.5% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 2) |
0.9% | 0.9% | 0.9% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 2) |
105.54 | | 105.32 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 2) |
1.2% | 1.1% | 1.4% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 2) |
0.1% | -0.3% | -0.3% |
|
|
20:40 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Panetta, từ ECB |
| | |
|
|
20:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
-0.3% | | -0.8% |
|
|
20:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
4.6% | | 2.9% |
|
|
21:00 |
EUR | | ECB McCaul Speaks |
| | |
|
|
21:45 |
USD | | Tình Hình Kinh Doanh NY của ISM (Tháng 2) |
35.5% | | 51.2% |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ số sản xuất (ISM) của New York (Tháng 2) |
810.0 | | 818.2 |
|
|
22:00 |
USD | | Niềm Lạc Quan Kinh Tế của IBD/TIPP |
55.4 | | 51.9 |
|
|
3/3/2021 |
01:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Brainard, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
02:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
04:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
7.356M | -1.850M | 1.026M |
|
|
07:00 |
USD | | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ |
15.70M | | 16.60M |
|
|
16:00 |
EUR | | PMI Hỗn Hợp của Markit (Tháng 2) |
48.8 | 48.1 | 47.8 |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 2) |
45.7 | 44.7 | 45.4 |
|
|
Ướm thử |
USD | | Cuộc họp OPEC |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 1) |
0.0% | -0.4% | -1.1% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 1) |
1.4% | 1.2% | 0.9% |
|
|
19:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
3.23% | | 3.08% |
|
|
19:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
0.5% | | -11.4% |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
269.7 | | 264.9 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
794.5 | | 790.6 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
3,850.4 | | 3,848.1 |
|
|
20:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Panetta, từ ECB |
| | |
|
|
20:15 |
USD | | Thay Đổi Việc Làm Phi Nông Nghiệp ADP (Tháng 2) |
117K | 177K | 195K |
|
|
21:00 |
USD | | Tất cả Doanh Số Bán Xe Ô Tô (Tháng 2) |
3.40M | | 3.70M |
|
|
21:00 |
USD | | Tất cả Doanh Số Bán Xe Tải (Tháng 2) |
12.27M | | 12.92M |
|
|
21:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của Markit (Tháng 2) |
59.5 | 58.8 | 58.7 |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 2) |
59.8 | 58.9 | 58.3 |
|
|
22:00 |
USD | | Hoạt Động Kinh Doanh Phi Sản Xuất ISM (Tháng 2) |
55.5 | 60.0 | 59.9 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
52.7 | | 55.2 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Mới Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
51.9 | | 61.8 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
55.3 | 58.7 | 58.7 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 2) |
71.8 | | 64.2 |
|
|
22:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB |
| | |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
21.563M | -0.928M | 1.285M |
|
|
22:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
-2.327M | | -2.589M |
|
|
22:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
1.656M | | 0.249M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
0.485M | | 2.807M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
-0.723M | | -0.953M |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
-9.719M | -3.035M | -4.969M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
0.565M | | -1.295M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
-1.123M | | 0.093M |
|
|
22:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
-12.6% | 4.6% | -14.5% |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
-13.624M | -2.300M | 0.012M |
|
|
4/3/2021 |
00:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bostic, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
01:00 |
USD | | Chủ Tịch Fed chi nhánh Chicago Evans Phát Biểu |
| | |
|
|
02:00 |
USD | | Báo cáo Beige Book |
| | |
|
|
02:30 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB |
| | |
|
|
06:05 |
USD | | Bài Phát Biểu của Kaplan, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
Ướm thử |
USD | | Cuộc họp OPEC |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 1) |
-5.9% | -1.1% | 1.8% |
|
|
17:00 |
EUR | | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 1) |
-6.4% | -1.2% | 0.9% |
|
|
17:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 1) |
8.1% | 8.3% | 8.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger |
-39.1% | | 17.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Tháng 2) |
34.531K | | 79.552K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
4,295K | 4,300K | 4,419K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
745K | 750K | 736K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
790.75K | | 807.50K |
|
|
20:30 |
USD | | Năng Suất Phi Nông Nghiệp (Quý 4) |
-4.2% | -4.7% | -4.8% |
|
|
20:30 |
USD | | Phí Tổn Nhân Công Đơn Vị (Quý 4) |
6.0% | 6.6% | -9.7% |
|
|
22:00 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 1) |
2.3% | | 2.3% |
|
|
22:00 |
USD | | Đơn Hàng Nhà Máy (Tháng 1) |
2.6% | 2.1% | 1.6% |
|
|
22:00 |
USD | | Đơn hàng nhà máy không tính vận chuyển (Tháng 1) |
1.7% | | 1.9% |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
-98B | -136B | -338B |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
0.030% | | 0.035% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
0.035% | | 0.040% |
|
|
5/3/2021 |
00:05 |
USD | | Chủ tịch Fed Powell phát biểu |
| | |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (Tháng 2) |
0.2% | 0.2% | 0.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (YOY) (Tháng 2) |
5.3% | 5.3% | 5.3% |
|
|
20:30 |
USD | | Giờ Làm Việc Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 2) |
34.6 | 34.9 | 34.9 |
|
|
20:30 |
USD | | Hàng Hóa Xuất Khẩu |
191.90B | | 190.00B |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Chính Phủ (Tháng 2) |
-86.0K | | 76.0K |
|
|
20:30 |
USD | | Hàng Hóa Nhập Khẩu |
260.20B | | 256.60B |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Sản Xuất (Tháng 2) |
21K | 18K | -10K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 2) |
379K | 182K | 166K |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 2) |
61.4% | | 61.4% |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp Tư Nhân (Tháng 2) |
465K | 210K | 90K |
|
|
20:30 |
USD | | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 1) |
-68.20B | -67.50B | -67.00B |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp U6 (Tháng 2) |
11.1% | | 11.1% |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 2) |
6.2% | 6.3% | 6.3% |
|
|
6/3/2021 |
01:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
310 | | 309 |
|
|
01:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
403 | | 402 |
|
|
03:00 |
USD | | Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 1) |
-1.31B | 12.00B | 8.79B |
|
|
03:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bostic, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
4.3K | | 4.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
66.0K | | 75.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
503.8K | | 529.8K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
519.0K | | 511.8K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
189.6K | | 215.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
-23.5K | | -5.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
17.8K | | 28.1K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
23.2K | | -31.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
39.6K | | 47.6K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
223.7K | | 239.8K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
29.9K | | 27.4K |
|
|
03:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
126.0K | | 138.4K |
|
|