25/9/2023 |
19:30 |
USD | | Hoạt Động Quốc Gia của Fed chi nhánh Chicago (Tháng 8) |
-0.16 | | 0.07 |
|
|
20:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
20:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB |
| | |
|
|
21:30 |
USD | | Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) |
-18.1 | | -17.2 |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
5.330% | | 5.315% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
5.315% | | 5.300% |
|
|
26/9/2023 |
05:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
14:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB |
| | |
|
|
19:00 |
USD | | Giấy Phép Xây Dựng |
1.541M | 1.543M | 1.443M |
|
|
19:00 |
USD | | Giấy Phép Xây Dựng |
6.8% | 6.9% | 0.1% |
|
|
19:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
3.8% | | 3.6% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
4.6% | | 3.2% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
0.8% | 0.5% | 0.4% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) |
409.5 | | 406.1 |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 7) |
0.9% | | 0.9% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 7) |
0.1% | -0.3% | -1.2% |
|
|
20:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng 7) |
0.6% | | 0.9% |
|
|
21:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 9) |
103.0 | 105.5 | 108.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) |
-8.7% | | 8.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) |
675K | 700K | 739K |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) |
5 | -6 | -7 |
|
|
21:00 |
USD | | Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) |
7 | | -5 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 9) |
4 | | 4 |
|
|
21:30 |
USD | | Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) |
8.7 | | 16.2 |
|
|
21:30 |
USD | | Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 9) |
-8.6 | | -2.7 |
|
|
27/9/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm |
5.085% | | 5.024% |
|
|
00:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
1.586M | -1.650M | -5.250M |
|
|
14:00 |
EUR | | Phiên Họp về Chính Sách Phi Tiền Tệ của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu |
| | |
|
|
15:00 |
EUR | | Cung Tiền M3 (Tháng 8) |
-1.3% | -1.0% | -0.4% |
|
|
15:00 |
EUR | | Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 8) |
0.6% | | 2.2% |
|
|
15:00 |
EUR | | Khoản Cho Vay Tư Nhân |
1.0% | 1.2% | 1.3% |
|
|
18:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
7.41% | | 7.31% |
|
|
18:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
-1.3% | | 5.4% |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
144.8 | | 147.0 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
189.6 | | 192.1 |
|
|
18:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
411.7 | | 415.4 |
|
|
19:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
19:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 8) |
0.4% | 0.1% | 0.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 8) |
0.2% | -0.5% | -5.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 8) |
-0.7% | | -6.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Đơn Đặt Hàng Hóa Phi Quốc Phòng, Không Tính Máy Bay (Tháng 8) |
0.9% | 0.0% | -0.4% |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
-2.170M | -1.320M | -2.135M |
|
|
21:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
-0.239M | | -0.496M |
|
|
21:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
1.767M | | -3.042M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
-0.943M | | -2.064M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
0.150M | | -0.229M |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
0.398M | -1.298M | -2.867M |
|
|
21:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
-0.572M | | 0.499M |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
0.517M | | -0.109M |
|
|
21:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
-2.4% | | -1.8% |
|
|
21:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
1.027M | -0.120M | -0.831M |
|
|
28/9/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm |
4.659% | | 4.400% |
|
|
11:00 |
VND | | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) |
15.90B | | 13.10B |
|
|
14:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB |
| | |
|
|
14:45 |
EUR | | Bài Phát Biểu của McCaul, từ ECB |
| | |
|
|
15:00 |
EUR | | Báo Cáo Hàng Tháng của ECB |
| | |
|
|
16:00 |
EUR | | Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 9) |
93.3 | 92.5 | 93.6 |
|
|
16:00 |
EUR | | Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 9) |
-0.36 | | -0.41 |
|
|
16:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 9) |
-17.8 | -17.8 | -16.0 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 9) |
12.0 | | 9.1 |
|
|
16:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 9) |
3.6 | | 3.1 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 9) |
4.0 | 3.5 | 4.3 |
|
|
16:00 |
EUR | | Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 9) |
-9.0 | -10.5 | -9.9 |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
1,670K | 1,675K | 1,658K |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE Lõi () |
3.70% | 3.70% | 4.90% |
|
|
19:30 |
USD | | Lợi Nhuận Công Ty () |
0.5% | 1.6% | -5.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
2.1% | 2.1% | 2.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá GDP () |
1.7% | 2.0% | 4.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Doanh Số GDP () |
2.1% | 2.2% | 4.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
204K | 215K | 202K |
|
|
19:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
211.00K | | 217.25K |
|
|
19:30 |
USD | | Giá PCE () |
2.5% | 2.5% | 4.1% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế () |
0.8% | 1.7% | 4.2% |
|
|
20:00 |
USD | | Fed Goolsbee Speaks |
| | |
|
|
21:00 |
USD | | Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) |
-7.1% | -0.8% | 0.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) |
71.8 | | 77.3 |
|
|
21:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
90B | 88B | 64B |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Hỗn Hợp Fed KC (Tháng 9) |
-8 | | 0 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Sản Xuất Fed KC (Tháng 9) |
-13 | | 12 |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
5.290% | | 5.280% |
|
|
22:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
5.330% | | 5.300% |
|
|
29/9/2023 |
00:00 |
USD | | Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm |
4.673% | | 4.212% |
|
|
00:00 |
USD | | Bài Phát Biểu của Cook, Thống Đốc Fed |
| | |
|
|
03:00 |
USD | | Chủ tịch Fed Powell phát biểu |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
8,002B | | 8,024B |
|
|
03:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
3.168T | | 3.144T |
|
|
09:00 |
VND | | GDP Việt Nam |
5.33% | | 4.05% |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
5.1% | | 3.5% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
7.5% | | 7.6% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
2,290M | | 3,440M |
|
|
14:40 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI Lõi |
0.2% | | 0.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | CPI Lõi |
4.5% | 4.8% | 5.3% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) |
4.3% | 4.5% | 5.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI |
0.3% | | 0.5% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) |
124.44 | | 124.03 |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 9) |
5.5% | | 6.2% |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm |
0.2% | | 0.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) |
3.9% | 3.9% | 4.3% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) |
0.1% | 0.2% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 8) |
-84.27B | -91.20B | -90.92B |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ Số Giá PCE (Tháng 8) |
3.5% | 3.5% | 3.4% |
|
|
19:30 |
USD | | Chỉ số giá PCE (Tháng 8) |
0.4% | 0.5% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 8) |
0.4% | 0.4% | 0.2% |
|
|
19:30 |
USD | | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 8) |
0.4% | 0.4% | 0.9% |
|
|
19:30 |
USD | | Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 8) |
0.1% | | 0.6% |
|
|
19:30 |
USD | | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 8) |
0.6% | | 0.0% |
|
|
19:30 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ |
-0.1% | 0.1% | -0.2% |
|
|
20:45 |
USD | | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 9) |
44.1 | 47.6 | 48.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9) |
3.2% | 3.1% | 3.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9) |
2.8% | 2.7% | 3.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
66.0 | 66.3 | 65.5 |
|
|
21:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) |
68.1 | 67.7 | 69.5 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 9) |
71.4 | 69.8 | 75.7 |
|
|
23:00 |
USD | | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 8) |
2.60% | | 2.60% |
|
|
23:00 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
23:45 |
USD | | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
30/9/2023 |
00:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
502 | | 507 |
|
|
00:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
623 | | 630 |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
6.7K | | 6.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
-28.8K | | -16.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
-118.5K | | -101.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
350.1K | | 328.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
115.8K | | 135.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
0.8K | | 3.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
-94.2K | | -93.9K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
-89.3K | | -139.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
20.1K | | 15.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
46.5K | | 62.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
-60.0K | | -56.9K |
|
|
03:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
98.4K | | 102.0K |
|
|