29/1/2023 |
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
4.89% | | 4.55% |
|
|
09:00 |
VND | | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam |
0.52% | | 0.39% |
|
|
09:00 |
VND | | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) |
1.35B | | 22.40B |
|
|
09:00 |
VND | | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam |
-8.0% | | 0.2% |
|
|
09:00 |
VND | | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam |
20.0% | | 17.1% |
|
|
09:00 |
VND | | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam |
3,600M | | 1,740M |
|
|
30/1/2023 |
17:00 |
EUR | | Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 1) |
| 97.0 | 95.8 |
|
|
17:00 |
EUR | | Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 1) |
| | 0.54 |
|
|
17:00 |
EUR | | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 1) |
| -20.9 | -20.9 |
|
|
17:00 |
EUR | | Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 1) |
| | 23.7 |
|
|
17:00 |
EUR | | Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 1) |
| 7.9 | 6.3 |
|
|
17:00 |
EUR | | Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 1) |
| -0.6 | -1.5 |
|
|
22:30 |
USD | | Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 1) |
| | -18.8 |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng |
| | 4.575% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng |
| | 4.685% |
|
|
31/1/2023 |
Ướm thử |
USD | | Khảo Sát Cán Bộ Tín Dụng |
| | |
|
|
16:00 |
EUR | | Khảo Sát Cho Vay Ngân Hàng ECB |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP |
| -0.1% | 0.3% |
|
|
17:00 |
EUR | | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP |
| 2.2% | 2.3% |
|
|
20:30 |
USD | | Phúc Lợi Việc Làm (Quý 4) |
| | 1.00% |
|
|
20:30 |
USD | | Chỉ Số Chi Phí Nhân Công (Quý 4) |
| 1.1% | 1.2% |
|
|
20:30 |
USD | | Tiền Lương Công Việc (Quý 4) |
| | 1.30% |
|
|
20:55 |
USD | | Chỉ Số Redbook |
| | 4.6% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 11) |
| | 9.8% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 11) |
| -0.4% | 0.0% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 11) |
| | 392.7 |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) |
| -0.5% | -0.5% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng 11) |
| | -0.8% |
|
|
21:00 |
USD | | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 11) |
| 6.9% | 8.6% |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 1) |
| 44.9 | 45.1 |
|
|
22:00 |
USD | | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 1) |
| 109.0 | 108.3 |
|
|
22:30 |
USD | | Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 1) |
| | -0.6 |
|
|
22:30 |
USD | | Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 1) |
| | -19.8 |
|
|
1/2/2023 |
04:30 |
USD | | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API |
| | 3.378M |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 1) |
| 48.8 | 48.8 |
|
|
17:00 |
USD | | Cuộc họp OPEC |
| | |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Lõi |
| 5.4% | 5.2% |
|
|
17:00 |
EUR | | CPI Lõi |
| -0.2% | 0.6% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 1) |
| 9.1% | 9.2% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI |
| -0.3% | -0.4% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 1) |
| | 120.52 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 1) |
| 6.9% | 6.9% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm |
| | 0.7% |
|
|
17:00 |
EUR | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 12) |
| 6.5% | 6.5% |
|
|
19:00 |
USD | | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA |
| | 6.20% |
|
|
19:00 |
USD | | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA |
| | 7.0% |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Mua Hàng MBA |
| | 205.4 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp |
| | 255.3 |
|
|
19:00 |
USD | | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp |
| | 502.3 |
|
|
20:15 |
USD | | Thay Đổi Việc Làm Phi Nông Nghiệp ADP (Tháng 1) |
| 170K | 235K |
|
|
20:45 |
EUR | | Cuộc Họp Báo ECB |
| | |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 1) |
| 46.8 | 46.8 |
|
|
22:00 |
USD | | Chi Tiêu Xây Dựng (Tháng 12) |
| -0.1% | 0.2% |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| 50.0 | 51.4 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Sản Xuất Mới ISM (Tháng 1) |
| | 45.2 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| 48.0 | 48.4 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| 40.0 | 39.4 |
|
|
22:00 |
USD | | Cơ Hội Việc Làm của JOLTs (Tháng 12) |
| 10.200M | 10.458M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô |
| | 0.533M |
|
|
22:30 |
USD | | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA |
| | 0.128M |
|
|
22:30 |
USD | | Nhập Khẩu Dầu Thô |
| | -1.791M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma |
| | 4.267M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất |
| | -0.009M |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA |
| | -0.507M |
|
|
22:30 |
USD | | Sản Xuất Xăng |
| | -0.034M |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ |
| | -0.234M |
|
|
22:30 |
USD | | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA |
| | 0.8% |
|
|
22:30 |
USD | | Trữ Kho Xăng Dầu |
| 1.767M | 1.763M |
|
|
2/2/2023 |
02:00 |
USD | | Bản Tuyên Bố của FOMC |
| | |
|
|
02:00 |
USD | | Quyết Định Lãi Suất |
| 4.75% | 4.50% |
|
|
02:30 |
USD | | Cuộc Họp Báo FOMC |
| | |
|
|
19:30 |
USD | | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Tháng 1) |
| | 43.651K |
|
|
19:30 |
USD | | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger |
| | 129.1% |
|
|
20:15 |
EUR | | Tỷ Lệ Phương Tiện Tiền Gửi (Tháng 2) |
| 2.50% | 2.00% |
|
|
20:15 |
EUR | | Công Cụ Cho Vay Thanh Khoản của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu |
| | 2.75% |
|
|
20:15 |
EUR | | Báo cáo chính sách tiền tệ của ECB |
| | |
|
|
20:15 |
EUR | | Quyết Định Lãi Suất (Tháng 2) |
| 3.00% | 2.50% |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp |
| 1,675K | 1,675K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu |
| 200K | 186K |
|
|
20:30 |
USD | | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần |
| | 197.50K |
|
|
20:30 |
USD | | Năng Suất Phi Nông Nghiệp (Quý 4) |
| 2.4% | 0.8% |
|
|
20:30 |
USD | | Phí Tổn Nhân Công Đơn Vị (Quý 4) |
| 1.5% | 2.4% |
|
|
20:45 |
EUR | | Cuộc Họp Báo ECB |
| | |
|
|
22:00 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 12) |
| | 6.3% |
|
|
22:00 |
USD | | Hàng Hóa Lâu Bền Không Bao Gồm Vận Tải (Tháng 12) |
| | -0.1% |
|
|
22:00 |
USD | | Đơn Hàng Nhà Máy (Tháng 12) |
| 2.3% | -1.8% |
|
|
22:00 |
USD | | Đơn hàng nhà máy không tính vận chuyển (Tháng 12) |
| | -0.8% |
|
|
22:15 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
22:30 |
USD | | Dự Trữ Khí Tự Nhiên |
| | -91B |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần |
| | 4.500% |
|
|
23:30 |
USD | | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần |
| | 4.525% |
|
|
3/2/2023 |
01:30 |
EUR | | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu |
| | |
|
|
16:00 |
EUR | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 1) |
| 50.2 | 50.2 |
|
|
16:00 |
EUR | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 1) |
| 50.7 | 50.7 |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 12) |
| -0.4% | -0.9% |
|
|
17:00 |
EUR | | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 12) |
| 22.6% | 27.1% |
|
|
20:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Elderson từ ECB |
| | |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (YOY) (Tháng 1) |
| 4.3% | 4.6% |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (Tháng 1) |
| 0.3% | 0.3% |
|
|
20:30 |
USD | | Giờ Làm Việc Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 1) |
| 34.3 | 34.3 |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Chính Phủ (Tháng 1) |
| | 3.0K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Sản Xuất (Tháng 1) |
| 5K | 8K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 1) |
| 185K | 223K |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 1) |
| | 62.3% |
|
|
20:30 |
USD | | Mức Chuẩn Bảng Lương |
| | 374.00 |
|
|
20:30 |
USD | | Mức Chuẩn Bảng Lương, không điều chỉnh theo thời vụ |
| | 462.00K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp Tư Nhân (Tháng 1) |
| 168K | 220K |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp U6 (Tháng 1) |
| | 6.5% |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 1) |
| 3.6% | 3.5% |
|
|
21:45 |
USD | | PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 1) |
| | 46.6 |
|
|
21:45 |
USD | | Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 1) |
| 46.6 | 46.6 |
|
|
22:00 |
USD | | Hoạt Động Kinh Doanh Phi Sản Xuất ISM (Tháng 1) |
| 59.5 | 54.7 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Việc Làm Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| | 49.8 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Mới Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| | 45.2 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| 50.3 | 49.6 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ Số Giá Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 1) |
| | 67.6 |
|
|
4/2/2023 |
01:00 |
USD | | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan |
| | 609 |
|
|
01:00 |
USD | | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ |
| | 771 |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC |
| | 5.9K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC |
| | 20.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC |
| | 277.4K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC |
| | 249.8K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC |
| | 157.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC |
| | -25.3K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC |
| | -171.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC |
| | -209.0K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC |
| | 25.7K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC |
| | 155.2K |
|
|
03:30 |
USD | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC |
| | -48.3K |
|
|
03:30 |
EUR | | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC |
| | 134.3K |
|
|