7/2/2025 |
00:00 |
EUR | | Bài Phát Biểu của Balz, từ Ngân Hàng Buba, Đức |
| | |
|
|
02:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Waller, từ Cục Dự Trữ Liên Bang |
| | |
|
|
03:30 |
USD | | Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
04:05 |
GBP | | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE |
| | |
|
|
04:30 |
USD | | Fed's Balance Sheet |
6,811B | | 6,818B |
|
|
04:30 |
USD | | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
3.233T | | 3.201T |
|
|
05:00 |
CAD | | Thống Đốc Ngân Hàng Canada Macklem Phát Biểu |
| | |
|
|
05:10 |
USD | | Quan chức Fed Logan phát biểu |
| | |
|
|
06:30 |
JPY | | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng 12) |
2.7% | 0.2% | -0.4% |
|
|
06:30 |
JPY | | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng 12) |
2.3% | -0.5% | 0.4% |
|
|
06:50 |
JPY | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 1) |
1,240.6B | | 1,230.7B |
|
|
11:30 |
INR | | Tỷ Lệ Dự Trữ Tiền Mặt |
4.00% | 4.00% | 4.00% |
|
|
11:30 |
INR | | Quyết Định Lãi Suất của Ấn Độ |
6.25% | 6.25% | 6.50% |
|
|
11:30 |
INR | | Lãi Suất Thỏa Thuận Mua Lại Ngược của Ấn Độ |
3.35% | | 3.35% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng 12) |
1.4% | | -1.4% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 12) |
1.1% | | -1.6% |
|
|
12:00 |
JPY | | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 12) |
108.9 | 108.2 | 107.5 |
|
|
13:00 |
ZAR | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 1) |
65.88B | | 65.46B |
|
|
13:00 |
ZAR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 1) |
61.328B | | 60.371B |
|
|
14:00 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng 1) |
3.0% | | 3.4% |
|
|
14:00 |
GBP | | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng 1) |
0.7% | 0.4% | -0.2% |
|
|
14:00 |
EUR | | Xuất Khẩu Đức (Tháng 12) |
2.9% | -0.6% | 2.3% |
|
|
14:00 |
EUR | | Nhập Khẩu Đức (Tháng 12) |
2.1% | 1.8% | -2.7% |
|
|
14:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng 12) |
-2.4% | -0.7% | 1.3% |
|
|
14:00 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 12) |
20.7B | 17.0B | 19.2B |
|
|
14:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng 12) |
-3.12% | | -2.95% |
|
|
14:00 |
NOK | | Sản Lượng Sản Xuất của Na Uy (Tháng 12) |
3.2% | | 1.2% |
|
|
14:45 |
EUR | | Tài Khoản Vãng Lai của Pháp (Tháng 12) |
2.40B | | -1.20B |
|
|
14:45 |
EUR | | Xuất Khẩu Pháp (Tháng 12) |
52.3B | | 50.3B |
|
|
14:45 |
EUR | | Nhập Khẩu Pháp (Tháng 12) |
56.2B | | 56.6B |
|
|
14:45 |
EUR | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp của Pháp (Quý 4) |
-0.2% | -0.1% | 0.1% |
|
|
14:45 |
EUR | | Tổng Tài sản Dự trữ của Pháp (Tháng 12) |
275,078.0M | | 275,078.0M |
|
|
14:45 |
EUR | | Cán Cân Mậu Dịch của Pháp (Tháng 12) |
-3.9B | -5.3B | -6.3B |
|
|
15:00 |
CHF | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 1) |
736.4B | | 730.9B |
|
|
15:00 |
CHF | | Môi Trường Tiêu Dùng của SECO () |
-21 | -31 | -27 |
|
|
15:00 |
EUR | | Sản Lượng Công Nghiệp của Tây Ban Nha (Tháng 12) |
2.1% | 0.5% | -0.1% |
|
|
15:16 |
CNY | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Trung Quốc (USD) (Tháng 1) |
3.209T | 3.200T | 3.202T |
|
|
15:30 |
HKD | | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 1) |
421.50B | | 421.50B |
|
|
15:45 |
EUR | | Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB |
| | |
|
|
16:00 |
SGD | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Singapore theo USD (Tháng 1) |
376.7B | | 371.4B |
|
|
16:30 |
GBP | | Lãi Suất Vay Thế Chấp (GBP) (Tháng 1) |
7.49% | | 7.50% |
|
|
18:00 |
BRL | | Chỉ Số Lạm Phát IGP-DI (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Sẵn Có Nội Địa) (Tháng 1) |
0.11% | | 0.87% |
|
|
18:30 |
INR | | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD |
| | 629.56B |
|
|
19:15 |
GBP | | Bài Phát Biểu của Pill, Ủy Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh |
| | |
|
|
20:00 |
BRL | | Sản Xuất Tự Động (Tháng 1) |
| | -19.5% |
|
|
20:00 |
BRL | | Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng 1) |
| | 1.6% |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (YOY) (Tháng 1) |
| 3.8% | 3.9% |
|
|
20:30 |
USD | | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (Tháng 1) |
| 0.3% | 0.3% |
|
|
20:30 |
USD | | Giờ Làm Việc Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 1) |
| 34.3 | 34.3 |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Chính Phủ (Tháng 1) |
| | 33.0K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Sản Xuất (Tháng 1) |
| -2K | -13K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 1) |
| 169K | 256K |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 1) |
| | 62.5% |
|
|
20:30 |
USD | | Mức Chuẩn Bảng Lương |
| | -266.00 |
|
|
20:30 |
USD | | Mức Chuẩn Bảng Lương, không điều chỉnh theo thời vụ |
| | -818.00K |
|
|
20:30 |
USD | | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp Tư Nhân (Tháng 1) |
| 141K | 223K |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp U6 (Tháng 1) |
| | 7.5% |
|
|
20:30 |
USD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 1) |
| 4.1% | 4.1% |
|
|
20:30 |
CAD | | Lương trung bình theo giờ của Nhân viên ký hợp đồng dài hạn (Tháng 1) |
| | 3.7% |
|
|
20:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm (Tháng 1) |
| 25.5K | 90.9K |
|
|
20:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 1) |
| | 57.5K |
|
|
20:30 |
CAD | | Thay Đổi Việc Làm Bán Thời Gian (Tháng 1) |
| | 33.5K |
|
|
20:30 |
CAD | | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 1) |
| | 65.1% |
|
|
20:30 |
CAD | | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 1) |
| 6.8% | 6.7% |
|
|
21:25 |
USD | | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
| | |
|
|
22:00 |
USD | | Báo Cáo Chính Sách Tiền Tệ của Fed |
| | |
|
|
22:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 2) |
| | 3.3% |
|
|
22:00 |
USD | | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 2) |
| | 3.2% |
|
|
22:00 |
USD | | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 2) |
| 70.0 | 69.3 |
|
|
22:00 |
USD | | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 2) |
| 71.9 | 71.1 |
|
|
22:00 |
USD | | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 2) |
| 73.0 | 74.0 |
|
|
22:00 |
USD | | Tồn Kho Bán Sỉ (Tháng 12) |
| -0.5% | -0.5% |
|
|
22:00 |
USD | | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng 12) |
| | 0.6% |
|
|