_downloadApp_downloadApp
  Thời Gian Hiện Tại : 03:49 (GMT +7:00)  
24/09/2023 - 30/09/2023
 
Bộ lọc
 
_Search: 
 
ltr
0
_Time:
_Importance:
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
25/9/2023
11:00   AUD Bài Phát Biểu của Jones, Phó Thống Đốc RBA           
15:00   EUR Chỉ Số Kỳ Vọng Kinh Doanh của Đức (Tháng 9) 82.9 82.9 82.7
15:00   EUR Chỉ Số Đánh Giá Hiện Tại Đức (Tháng 9) 88.7 88.0 89.0  
15:00   EUR Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo của Đức (Tháng 9) 85.7 85.2 85.8
17:00   GBP Khảo Sát Thương Nghiệp Phân Phối của CBI (Tháng 9) -14 -33 -44  
19:30   USD Hoạt Động Quốc Gia của Fed chi nhánh Chicago (Tháng 8) -0.16   0.07
20:00   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu           
20:00   EUR Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB           
21:30   USD Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) -18.1   -17.2  
22:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng 5.330%   5.315%  
22:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng 5.315%   5.300%  
26/9/2023
05:00   USD Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC           
06:50   JPY Chỉ Số Giá Cả Dịch Vụ Công Ty (CSPI) 2.1% 1.8% 1.7%  
12:00   JPY CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản 3.3% 3.2% 3.3%  
14:00   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB           
16:30   EUR Đấu Giá Bobl 5 Năm của Đức 2.760%   2.560%  
19:00   USD Giấy Phép Xây Dựng 1.541M 1.543M 1.443M  
19:00   USD Giấy Phép Xây Dựng 6.8% 6.9% 0.1%  
19:30   CAD Doanh Số Sản Xuất   1.0%   1.6%  
19:55   USD Chỉ Số Redbook 3.8%   3.6%  
19:55   EUR Bài Phát Biểu của Wuermeling, từ Buba Đức           
20:00   USD Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) 4.6%   3.2%
20:00   USD Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) 0.8% 0.5% 0.4%
20:00   USD Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 7) 409.5   406.1
20:00   USD Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 7) 0.9%   0.9%  
20:00   USD Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng 7) 0.6%   0.9%  
20:00   USD Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Tháng 7) 0.1% -0.3% -1.2%  
21:00   USD Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 9) 103.0 105.5 108.7
21:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) -8.7%   8.0%
21:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) 675K 700K 739K
21:00   USD Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) 5 -6 -7  
21:00   USD Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 9) 7   -5  
21:00   USD Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 9) 4   4  
21:30   USD Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) 8.7   16.2  
21:30   USD Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 9) -8.6   -2.7  
27/9/2023
00:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm 5.085%   5.024%  
00:00   EUR Bài Phát Biểu của Wuermeling, từ Buba Đức           
00:30   USD Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC           
03:30   USD Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API 1.586M -1.650M -5.250M  
06:50   JPY Biên Bản Họp Chính Sách Tiền Tệ        
08:30   AUD CPI Bình Quân Gia Quyền (Tháng 8) 5.20% 5.20% 4.90%  
08:30   CNY Lợi Nhuận Ngành Công Nghiệp Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Tháng 8) -11.7%   -15.5%  
12:00   JPY Chỉ Báo Đồng Thời -1.4% -1.1% 0.8%  
12:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu -0.6% -1.2% -0.2%  
12:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu 108.2 107.6 108.8  
13:00   EUR Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 10) -26.5 -26.0 -25.6
14:00   EUR Phiên Họp về Chính Sách Phi Tiền Tệ của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu        
15:00   CHF Kỳ Vọng ZEW (Tháng 9) -27.6   -38.6  
15:00   EUR Cung Tiền M3 (Tháng 8) -1.3% -1.0% -0.4%  
15:00   EUR Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 8) 0.6%   2.2%  
15:00   EUR Khoản Cho Vay Tư Nhân 1.0% 1.2% 1.3%  
16:30   EUR Đấu Giá Bund 10 Năm của Đức 2.780%   2.630%  
18:00   USD Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA 7.41%   7.31%  
18:00   USD Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA -1.3%   5.4%  
18:00   USD Chỉ Số Mua Hàng MBA 144.8   147.0  
18:00   USD Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp 189.6   192.1  
18:00   USD Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp 411.7   415.4  
19:00   USD Bài Phát Biểu của Kashkari, Thành Viên FOMC           
19:00   EUR Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB           
19:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền Lõi (Tháng 8) 0.4% 0.1% 0.1%
19:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Lâu Bền (Tháng 8) 0.2% -0.5% -5.6%
19:30   USD Hàng Hóa Lâu Bền Ngoại Trừ Quốc Phòng (Tháng 8) -0.7%   -6.0%
19:30   USD Đơn Đặt Hàng Hóa Phi Quốc Phòng, Không Tính Máy Bay (Tháng 8) 0.9% 0.0% -0.4%
20:00   CHF Bản Tin Hàng Quý của SNB        
21:30   USD Dự Trữ Dầu Thô -2.170M -1.320M -2.135M  
21:30   USD Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA -0.239M   -0.496M  
21:30   USD Nhập Khẩu Dầu Thô 1.767M   -3.042M  
21:30   USD Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma -0.943M   -2.064M  
21:30   USD Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất 0.150M   -0.229M  
21:30   USD Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA 0.398M -1.298M -2.867M  
21:30   USD Sản Xuất Xăng -0.572M   0.499M  
21:30   USD Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ 0.517M   -0.109M  
21:30   USD Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA -2.4%   -1.8%  
21:30   USD Trữ Kho Xăng Dầu 1.027M -0.120M -0.831M  
23:45   CHF Bài Phát Biểu của Thomas Jordan, Chủ Tịch SNB        
28/9/2023
00:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm 4.659%   4.400%  
06:50   JPY Mua Trái Phiếu Nước Ngoài -544.4B   880.9B
06:50   JPY Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản -3,025.3B   -1,578.4B
07:00   NZD Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 9) 1.5   -3.7  
07:00   NZD Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 9) 10.9%   11.2%  
08:30   AUD Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 8)   0.2% 0.3% 0.5%
10:35   JPY Đấu Giá JGB 2 Năm 0.045%   0.011%  
12:30   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 0.2% 0.3% 0.2%  
12:30   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 4.2% 5.9% 5.8%  
14:00   EUR Bài Phát Biểu của Enria, từ ECB           
14:45   EUR Bài Phát Biểu của McCaul, từ ECB           
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 5.1% 7.0% 6.8%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) 0.2% 0.3% 0.2%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 4.1% 5.9% 6.1%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 0.3% 0.3% 0.4%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 5.6% 6.8% 6.7%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 0.3% 0.2% 0.3%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 0.3% 0.2% 0.3%  
15:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 4.7% 6.0% 6.1%  
15:00   EUR Báo Cáo Hàng Tháng của ECB        
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 0.3% 0.3% 0.3%  
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 5.4% 6.8% 6.7%  
16:00   EUR Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 9) 93.3 92.5 93.6
16:00   EUR Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 9) -0.36   -0.41
16:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 9) -17.8 -17.8 -16.0  
16:00   EUR Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 9) 12.0   9.1
16:00   EUR Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 9) 3.6   3.1
16:00   EUR Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 9) 4.0 3.5 4.3
16:00   EUR Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 9) -9.0 -10.5 -9.9
16:30   GBP Bài Phát Biểu của Hauser, BoE           
19:00   EUR CPI Đức (Tháng 9)   0.3% 0.3% 0.3%  
19:00   EUR CPI Đức (Tháng 9)   4.5% 4.6% 6.1%  
19:00   EUR HICP của Đức (Tháng 9)   0.2% 0.3% 0.4%  
19:00   EUR HICP của Đức (Tháng 9)   4.3% 4.5% 6.4%  
19:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp 1,670K 1,675K 1,658K
19:30   USD Giá PCE Lõi () 3.70% 3.70% 4.90%  
19:30   USD Lợi Nhuận Công Ty () 0.5% 1.6% -5.9%  
19:30   USD Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () 2.1% 2.1% 2.0%  
19:30   USD Chỉ Số Giá GDP () 1.7% 2.0% 4.1%  
19:30   USD Doanh Số GDP () 2.1% 2.2% 4.2%  
19:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu 204K 215K 202K
19:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần 211.00K   217.25K
19:30   USD Giá PCE () 2.5% 2.5% 4.1%  
19:30   USD Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế () 0.8% 1.7% 4.2%  
19:30   CAD Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 7) 4.3   3.7
20:00   USD Fed Goolsbee Speaks           
21:00   USD Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) -7.1% -0.8% 0.5%
21:00   USD Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 8) 71.8   77.3
21:30   USD Dự Trữ Khí Tự Nhiên 90B 88B 64B  
22:00   USD Chỉ Số Hỗn Hợp Fed KC (Tháng 9) -8   0  
22:00   USD Chỉ Số Sản Xuất Fed KC (Tháng 9) -13   12  
22:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần 5.290%   5.280%  
22:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần 5.330%   5.300%  
29/9/2023
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Trung Quốc - Tết Trung Thu
00:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm 4.673%   4.212%  
00:00   USD Bài Phát Biểu của Cook, Thống Đốc Fed           
03:00   USD Chủ tịch Fed Powell phát biểu           
03:30   USD Fed's Balance Sheet 8,002B   8,024B  
03:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang 3.168T   3.144T  
06:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9) 2.4%   2.6%  
06:30   JPY Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 8) 1.29 1.29 1.29  
06:30   JPY CPI Lõi của Tokyo (Tháng 9) 2.5% 2.6% 2.8%  
06:30   JPY CPI của Tokyo (Tháng 9) 2.8%   2.9%  
06:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng 9) -0.2%   0.4%  
06:30   JPY Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 8) 2.7% 2.6% 2.7%  
06:50   JPY Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 8)   0.0% -0.8% -1.8%  
06:50   JPY Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng 9) 5.8%   2.6%  
06:50   JPY Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng 10) 3.8%   2.4%  
06:50   JPY Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) (Tháng 8) 6.0%   6.0%  
06:50   JPY Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 8) 7.0% 6.6% 7.0%
08:30   AUD Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 8) 0.3%   0.3%  
08:30   AUD Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 8) 0.4% 0.3% 0.3%  
09:00   NZD Cung Tiền M3 (Tháng 8) 403.4B   403.4B  
12:00   JPY Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Tháng 8) -4.3%   8.7%  
12:00   JPY Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 9) 35.2 36.2 36.2  
12:00   JPY Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 8) -9.4% -8.9% -6.7%  
13:00   GBP Đầu Tư Kinh Doanh () 4.1% 3.4% 4.0%
13:00   GBP Đầu Tư Kinh Doanh () 9.2% 6.7% 7.0%
13:00   GBP Tài Khoản Vãng Lai () -25.3B -15.0B -15.2B
13:00   GBP Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () 0.6% 0.4% 0.5%
13:00   GBP Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () 0.2% 0.2% 0.3%
13:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8) 0.4% 0.5% -0.6%  
13:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8) -16.4% -16.4% -13.2%  
13:00   EUR Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8) -2.3% -0.7% -2.2%  
13:00   EUR Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8) -1.2% 0.5% -0.8%  
14:00   CHF Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 9) 95.9 90.5 96.2
14:00   CHF Tài Sản Dự Trữ Chính Thức (Tháng 8) 764.2B   768.2B  
14:40   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu           
14:55   EUR Thay Đổi Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) 10K 15K 20K
14:55   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) 5.7% 5.7% 5.7%  
14:55   EUR Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9) 2.642M   2.630M  
14:55   EUR Thất Nghiệp của Đức không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9) 2.627M   2.700M  
15:30   GBP Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 8) 1.644B 1.300B 1.271B
15:30   GBP Cung Tiền M3 (Tháng 8) 3,025.7B   3,019.2B
15:30   GBP Cung Tiền M4 (Tháng 8) 0.2% 0.2% -0.6%
15:30   GBP Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8) 45.35K 45.00K 49.53K
15:30   GBP Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8) 1.22B   0.20B
15:30   GBP Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân 2.9B 1.5B 1.4B  
16:00   EUR CPI Lõi   0.2%   0.3%  
16:00   EUR CPI Lõi   4.5% 4.8% 5.3%  
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9)   4.3% 4.5% 5.2%  
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI   0.3%   0.5%  
16:00   EUR Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9)   124.44   124.03  
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 9)   5.5%   6.2%  
16:00   EUR Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm   0.2%   0.3%  
19:30   USD Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) 0.1% 0.2% 0.2%  
19:30   USD Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8) 3.9% 3.9% 4.3%
19:30   USD Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 8)   -84.27B -91.20B -90.92B
19:30   USD Chỉ Số Giá PCE (Tháng 8) 3.5% 3.5% 3.4%
19:30   USD Chỉ số giá PCE (Tháng 8) 0.4% 0.5% 0.2%  
19:30   USD Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 8) 0.4% 0.4% 0.2%  
19:30   USD Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 8) 0.4% 0.4% 0.9%
19:30   USD Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 8) 0.1%   0.6%  
19:30   USD Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 8)   0.6%   0.0%  
19:30   USD Tồn Kho Bán Sỉ   -0.1% 0.1% -0.2%  
19:30   CAD Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 7) 0.0% 0.1% -0.2%  
19:35   CAD Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP   0.1%   0.0%  
20:45   USD Chỉ số PMI Chicago (Tháng 9) 44.1 47.6 48.7  
21:00   USD Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9) 3.2% 3.1% 3.5%  
21:00   USD Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9) 2.8% 2.7% 3.0%  
21:00   USD Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) 66.0 66.3 65.5  
21:00   USD Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) 68.1 67.7 69.5  
21:00   USD Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 9) 71.4 69.8 75.7  
22:00   CAD Số Dư Ngân Sách (Tháng 7) -4.86B   2.11B  
22:00   CAD Số Dư Ngân Sách (Tháng 7) -1.24B   3.62B  
23:00   USD PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 8) 2.60%   2.60%
23:00   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu           
23:45   USD Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC           
30/9/2023
00:00   USD Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan 502   507  
00:00   USD Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ 623   630  
03:30   GBP Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC 15.7K   33.7K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC 6.7K   6.4K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC -28.8K   -16.3K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC -118.5K   -101.2K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC 350.1K   328.4K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC 115.8K   135.2K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC 0.8K   3.2K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC -94.2K   -93.9K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC -89.3K   -139.0K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC 20.1K   15.2K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC 46.5K   62.7K  
03:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC -60.0K   -56.9K  
03:30   CAD Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC -32.7K   -48.0K  
03:30   CHF Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC -9.1K   -7.9K  
03:30   AUD Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC -86.8K   -96.9K  
03:30   JPY Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC -109.5K   -101.6K  
03:30   NZD Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC -15.2K   -21.3K  
03:30   EUR Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC 98.4K   102.0K  
08:30   CNY Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 9) 52.0   51.3  
08:30   CNY Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc 50.2 50.2 49.7  
08:30   CNY Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 9) 51.7 51.5 51.0  
21:00   GBP Bài Phát Biểu của Cunliffe, Thành Viên MPC           
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu